|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khổng lồ
| colossal; gigantesque; monstre; titanesque | | | Bức tượng khổng lồ | | statue colossale | | | Cây khổng lồ | | arbre gigantesque | | | Cuộc mít-ting khổng lổ | | meeting monstre | | | người khổng lồ | | | colosse; géant; pantagruel; goliath |
|
|
|
|